🌟 밥 안 먹어도 배부르다

Tục ngữ

1. 기쁜 일이 생겨서 마음이 매우 만족스럽다.

1. (KHÔNG ĂN CƠM CŨNG NO), KHỎI ĂN CŨNG NO: Lòng rất mãn nguyện vì có chuyện vui.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이번에 저희 아들이 명문 대학에 합격하고 딸은 대기업에 취직했어요.
    My son got accepted to a prestigious university and my daughter got a job at a large company.
    Google translate 자식들이 잘 돼서 밥 안 먹어도 배부르시겠어요.
    Your children are doing well and you must be full without eating.

밥 안 먹어도 배부르다: be full even without eating rice,飯を食べなくても満腹だ,avoir le ventre plein, même en ne mangeant rien,estar lleno sin comer,يشبع ولَوْلَمْ يأكلْ,(хадмал орч.) хоол идэхгүй байсан ч гэдэс цадах,(Không ăn cơm cũng no), khỏi ăn cũng no,(ป.ต.)แม้ไม่กินข้าวแต่ก็อิ่ม ; อิ่มอกอิ่มใจ,,И без еды сыт,不吃自饱,

💕Start 밥안먹어도배부르다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Chào hỏi (17) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả trang phục (110) Đời sống học đường (208) Cách nói thời gian (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thông tin địa lí (138) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Triết học, luân lí (86) Mua sắm (99) Nghệ thuật (23) Gọi món (132) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói ngày tháng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Hẹn (4) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (76) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng bệnh viện (204)